Có 2 kết quả:

劝解 quàn jiě ㄑㄩㄢˋ ㄐㄧㄝˇ勸解 quàn jiě ㄑㄩㄢˋ ㄐㄧㄝˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) conciliation
(2) mediation
(3) to mollify
(4) to propitiate
(5) to reconcile

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) conciliation
(2) mediation
(3) to mollify
(4) to propitiate
(5) to reconcile

Bình luận 0